Có 2 kết quả:
头角峥嵘 tóu jiǎo zhēng róng ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ • 頭角崢嶸 tóu jiǎo zhēng róng ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ
tóu jiǎo zhēng róng ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
promise of brilliant young person (idiom); showing extraordinary gifts
Bình luận 0
tóu jiǎo zhēng róng ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
promise of brilliant young person (idiom); showing extraordinary gifts
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0